Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Quỷ Đường Phố
1.28
S
10
Siêu Thú
1.29
S
7
Băng Đảng
2.69
S
5
A.M.P.
3.36
S
4
Trùm Giả Lập
3.52
S
2
Trùm Giả Lập
3.57
S
6
Robot Bộc Phá
3.65
S
4
Thần Pháp
3.76
S
3
Cơ Điện
3.86
A
5
Băng Đảng
4.03
A
7
Quỷ Đường Phố
3.93
A
4
Quân Sư
4.00
A
2
Cơ Điện
4.08
A
3
Quỷ Đường Phố
4.00
A
5
Quân Sư
4.01
A
1
Lãnh Chúa
4.08
B
1
Bá Chủ Mạng
4.06
B
2
Đấu Sĩ
4.13
B
4
Thần Pháp
4.17
B
2
A.M.P.
4.12
B
3
Thần Pháp
4.20
B
1
Virus
4.09
B
6
Đồ Tể
4.22
B
3
Quân Sư
4.14
B
4
Cơ Điện
4.21
B
6
Tiên Phong
4.27
B
3
Đao Phủ
4.23
B
1
Diệt Hồn
4.18
B
2
Chuyên Viên
4.22
B
5
Công Nghệ Cao
4.32
B
6
Liên Kích
4.24
C
2
Thần Pháp
4.35
C
8
Chuyên Viên
4.29
C
6
Đấu Sĩ
4.29
C
4
Xạ Thủ
4.38
C
3
Siêu Thú
4.36
C
2
Đao Phủ
4.35
C
4
Tiên Phong
4.39
C
2
Liên Kích
4.41
C
2
Kim Ngưu
4.40
C
4
Thần Pháp
4.39
C
6
Can Trường
4.42
C
6
Chuyên Viên
4.40
C
4
Thần Pháp
4.45
C
4
Chuyên Viên
4.44
C
2
Tiên Phong
4.55
C
4
Robot Bộc Phá
4.51
D
2
Can Trường
4.56
D
4
Can Trường
4.55
D
1
Thần Pháp
4.61
D
7
Siêu Thú
4.62
D
5
Siêu Thú
4.70
D
3
Công Nghệ Cao
4.66
D
5
Đao Phủ
4.66
D
4
Đấu Sĩ
4.67
D
4
Liên Kích
4.75
D
2
Quân Sư
4.70
D
4
Đồ Tể
4.76
D
2
Đồ Tể
4.77
D
2
Robot Bộc Phá
4.76
D
2
Xạ Thủ
4.73
D
3
Băng Đảng
4.82
D
7
Công Nghệ Cao
4.83
D
6
Kim Ngưu
4.70
D
4
Đao Phủ
4.82
D
3
Mã Hóa
4.91
D
4
Chiến Đội
4.97
D
5
Quỷ Đường Phố
5.04
D
3
Chiến Đội
5.20
D
5
Mã Hóa
5.44
D
3
A.M.P.
5.42
D
3
Trùm Giả Lập
5.53
D
4
Kim Ngưu
5.78
D
4
Mã Hóa
6.08
D
4
A.M.P.
5.82